Hosting window
Giảm giá 10% đăng ký mới và gia hạn, cho thời hạn thanh toán 2 năm
Giảm giá 15% đăng ký mới và gia hạn, cho thời hạn thanh toán 3 năm trở lên
Thông số kỹ thuật |
|
Hệ điều hành |
Windows Server 2008 Enterprise R2-IIS 7.5 |
Quản trị hosting |
Parallels Plesk Panel |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
ASP/.NET 2.0/.NET3.0-3.5/NET 4.0-4.5/MVC2-3-4/Silverlight3-4-5/Crystal Reports/AJAX/LINQ |
Cơ sở dữ liệu |
MSSQL 2008 R2 (MSSQL 200/2003/2005/2008) |
1Hệ thống Email |
Email Manager/ POP3, SMTP Accounts/ Webmail Address Manager/ Email Forwarder Manager/Email Filtering Manager/Email Autoresponders/Norton Antivirus Corp/Anti Spam mail/Hỗ trợ kiểm tra Email qua IMAP |
Tính năng truy cập |
FTP Acount/Webbase Control Panel/ WebBase File Manager |
Tính năng khác |
Hotlink Protection/Protected Directories/Webprotect/ Sub domain/ Parked Domain/ Add on Domain/ Bandwidth Status / Disk Usage Viewer/ Error Log/ Customer Error Pages / MIME Type Manager/ Redirect Manager/ Backup Manager/ Database Backup/ DataWeb Backup/ Remote SQL/ URL Rewrite 2.0 |
Bảng giá Hosting windows và cập nhật mới nhất tại Gói Hosting Windows. Quý khách truy cập để xem và đăng ký sử dụng trực tuyến
(Đơn vị tính: VND)
Mã Hosting |
Start |
Start plus |
Silver |
Silver Plus |
Gold |
Gold Plus |
Platinum |
|
Băng thông/tháng |
05 GB |
10 GB |
20 GB |
30 GB |
40 GB |
60 GB |
80 GB |
|
Dung lượng lưu trữ |
250 MB |
500 MB |
1.000 MB x2 (từ ngày: 01/01/2019) |
1.500 x2 (từ ngày: 01/01/2019) |
2.000 x2 (từ ngày: 01/01/2019) |
3.000 x2 (từ ngày: 01/01/2019) |
4.000 x2 (từ ngày: 01/01/2019) |
|
Số lượng tên miền |
01 |
01 |
01 |
01 |
02 |
03 |
5 |
|
Tên miền con |
03 |
05 |
15 |
25 |
30 |
35 |
40 |
|
Tên miền ánh xạ |
02 |
04 |
06 |
10 |
15 |
20 |
30 |
|
Tài khoản FTP |
02 |
03 |
06 |
07 |
10 |
15 |
20 |
|
Cơ sở dữ liệu MS SQL |
02 |
04 |
05 |
07 |
12 |
15 |
16 |
|
Phí cài đặt |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Phí duy trì/tháng |
33.000 |
60.000 |
85.000 |
135.000 |
165.000 |
210.000 |
250.000 |
|
Hợp đồng tối thiểu |
12 tháng |
06 tháng |
03 tháng |
03 tháng |
03 tháng |
03 tháng |
01 tháng |
|
Bổ sung dịch vụ VND/tháng |
||||||||
|
||||||||
Thêm 1 GB băng thông |
20.000 | |||||||
Thêm 10 GB băng thông |
150.000 |
(Áp dụng từ ngày 01/09/2013)
KGH = Không giới hạn.